|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se charger
![](img/dict/02C013DD.png) | [se charger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhận đảm đương, nhận gánh vác, nhận phụ trách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je me charge tout | | tôi nhận gánh vác tất cả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mang đầy đồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ne veux pas me charger, un sac de voyage suffira | | tôi không muốn mang đầy đồ, một chiếc túi du lịch là đủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dùng ma tuý, say rượu |
|
|
|
|